HÓA SINH (Tải về)
A. MÁU
1 Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid)
2 Định lượng ACTH
3 Định lượng Acid Uric
4 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone)
5 Định lượng Adiponectin
6 Định lượng Aldosteron
7 Định lượng Albumin
8 Định lượng Alpha1 Antitrypsin
9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
10 Đo hoạt độ Amylase
11 Định lượng Amoniac ( NH3)
12 Định lượng AMH ( Anti- Mullerian Hormone)
13 Định lượng Anti CCP
14 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
15 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)
16 Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1)
17 Định lượng Apo B (Apolipoprotein B)
18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
19 Đo hoạt độ ALT (GPT)
20 Đo hoạt độ AST (GOT)
21 Định lượng α1 Acid Glycoprotein
22 Định lượng β2 microglobulin
23 Định lượng Beta Crosslap
24 Định lượng hCG (Beta human Chorionic gonadotropins)
25 Định lượng Bilirubin trực tiếp
26 Định lượng Bilirubin gián tiếp
27 Định lượng Bilirubin toàn phần
28 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)
29 Định lượng Calci toàn phần
30 Định lượng Calci ion hoá
31 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc
32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)
33 Định lượng CA 19 - 9 (carbohydrate antigen 19-9)
34 Định lượng CA 15 - 3 (cancer antigen 15- 3)
35 Định lượng CA 72 - 4 (cancer antigen 72- 4)
36 Định lượng Calcitonin
37 Định lượng Carbamazepin
38 Định lượng Ceruloplasmin
39 Định lượng CEA (carcino embryonic antigen)
40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
41 Định lượng Cholesterol toàn phần
42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
44 Định lượng CK-MB mass
45 Định lượng C-Peptid
46 Định lượng Cortisol
47 Định lượng Cystatine C
48 Định lượng bổ thể C3
49 Định lượng bổ thể C4
50 Định lượng CRP hs (C-reactive protein high sesitivity)
51 Định lượng Creatinin
52 Định lượng Cyfra 21- 1
53 Định lượng cyclosphorin
54 Định lượng D-Dimer
55 Định lượng 25OH Vitamin D (D3)
56 Định lượng Digoxin
57 Định lượng Digitoxin
58 Định lượng các chất điện giải (Na, K, Cl)
59 Định lượng FABD (Fatty acid binding protein)
60 Định lượng Ethanol (cồn)
61 Định lượng Estradiol
62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)
63 Định lượng Ferritin
64 Định lượng Fructosamin
65 Định lượng FSH (Follicular stimulating hormone)
66 Định lượng free HCG (Free Beta Human chorionic gonadotropin)
67 Định lượng Folate
68 Định lượng FT (Free Triiodothyronine)
69 Định lượng FT (Free thyroxine)
70 Định lượng Galectin 3
71 Định lượng Gastrin
72 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase)
73 Định lượng GH (Growth Hormone)
74 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase)
75 Định lượng Glucose
76 Định lượng Globulin
77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
78 Định lượng GLP-1
79 Định lượng Gentamicin
80 Định lượng Haptoglobulin
81 Định lượng HBs g (HBs g Quantitative) ( CMI / ECLI )
82 Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase)
83 Định lượng HbA1c
84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
85 Định lượng HE4
86 Định lượng Homocystein
87 Định lượng IL-1α (Interleukin 1α)
88 Định lượng IL -1β (Interleukin 1β)
89 Định lượng IL-6 ( Interleukin 6)
90 Định lượng IL-8 (Interleukin 8)
91 Định lượng IL-10 (Interleukin 10)
92 Định lượng IgE (bằng phương pháp ELIS )
93 Định lượng IgE (Immunoglobuline E)
94 Định lượng IgA (Immunoglobuline A)
95 Định lượng IgG (Immunoglobuline G)
96 Định lượng IgM (Immunoglobuline M)
97 Định lượng IGFBP-3 ( Insulin like growth factor binding protein 3)
98 Định lượng Insulin
99 Điện di Isozym – LDH
100 Định lượng IMA (Ischemia Modified Albumin)
101 Định lượng Kappa
102 Định lượng Kappa tự do (Free kappa)
103 Xét nghiệm Khí máu
104 Định lượng Lactat (Acid Lactic)
105 Định lượng Lambda
106 Định lượng Lambda tự do (Free Lambda)
107 Định lượng Leptin human
108 Điện di LDL/HDL cholesterol
109 Đo hoạt độ Lipase
110 Định lượng LH (Luteinizing hormone)
111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)
112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
113 Điện di Lipoprotein
114 Định lượng Lp-PLA2 (Lipoprotein Associated Phospholipase A2)
115 Định lượng Malondialdehyd (MDA)
116 Đo hoạt độ MPO
117 Định lượng Myoglobin
118 Định lượng Mg
119 Định lượng N-MID Osteocalcin
120 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)
121 Định lượng NT-proBNP
122 Đo hoạt độ P-Amylase
123 Định lượng PAPP-A
124 Định lượng Pepsinogen I
125 Định lượng Pepsinogen II
126 Định lượng Phenobarbital
127 Định lượng Phenytoin
128 Định lượng Phospho
129 Định lượng Pre-albumin
130 Định tính Pro-calcitonin
131 Định lượng Prolactin
132 Điện di protein
133 Định lượng Protein toàn phần
134 Định lượng Progesteron
135 Định lượng Procainnamid
136 Định lượng protein S100
137 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-releasing peptide)
138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-specific antigen)
139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-specific antigen)
140 Định lượng PTH (Parathyroid hormon)
141 Định lượng Renin activity
142 Định lượng RF (Reumatoid factor)
143 Định lượng Sắt
144 Định lượng SCC (squamous cell carcinoma antigen)
145 Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin)
146 Định lượng Sperm Antibody
147 Định lượng T (Tri iodothyronine)
148 Định lượng T (Thyroxine)
149 Định lượng s TfR (solube transferin receptor)
150 Định lượng Tacrolimus
151 Định lượng Testosterol
152 Định lượng TGF β1( Transforming Growth Factor Beta 1)
153 Định lượng TGF β2( Transforming Growth Factor Beta 2)
154 Định lượng Tg (Thyroglobulin)
155 Định lượng Theophylline
156 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies)
157 Định lượng Transferin
158 Định lượng Triglycerid
159 Định lượng Troponin T
160 Định lượng Troponin T hs
161 Định lượng Troponin I
162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
163 Định lượng Tobramycin
164 Định lượng Total p1NP
165 Định lượng T-uptake
166 Định lượng Urê
167 Định lượng Valproic acid
168 Định lượng Vancomycin
169 Định lượng Vitamin B12
170 Định lượng PLGF (Placental Growth Factor- yếu tố tân tạo mạch máu)
171 Định lượng sFlt-1 (yếu tố kháng tân tạo mạch máu)
B. NƯỚC TIỂU
172 Định lượng các chất điện giải
173 Định tính Amphetamin
174 Định lượng Amphetamin
175 Đo hoạt độ Amylase
176 Định lượng axit uric
177 Định lượng Barbiturates
178 Định lượng Benzodiazepin
179 Định tính β HCG
180 Định lượng Canxi
181 Định lượng Catecholamin
182 Định lượng Cocain
183 Định lượng Cortisol
184 Định lượng Creatinin
185 Định lượng dưỡng chấp
186 Định tính dưỡng chấp
187 Định lượng Glucose
188 Định tính Marijuana
189 Định lượng MAU
190 Định lượng Mathadon
191 Định lượng NGAL
192 Định lượng opiat
193 Định tính Morphin
194 Định lượng Phospho
195 Định tính phospho hữu cơ
196 Định tính Porphyrin
197 Điện di protein
198 Định lượng Protein
199 Định tính Protein Bence –jones
200 Định tính Rotundin
201 Định lượng THC (Canabionids)
202 Định lượng Ure
203 Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động)
C. DỊCH NÃO TUỶ
204 Định lượng Clo
205 Định lượng Glucose
206 Phản ứng Pandy
207 Định lượng Protein
D. THỦY DỊCH MẮT
208 Định lượng Albumin
209 Định lượng Globulin
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)
210 Đo hoạt độ Amylase
211 Định lượng Bilirubin toàn phần
212 Định lượng Cholesterol toàn phần
213 Định lượng Creatinin
214 Định lượng Glucose
215 Đo hoạt độ LDH
216 Định lượng Protein toàn phần
217 Phản ứng Rivalta
218 Định lượng Triglycerid
219 Đo tỷ trọng dịch chọc dò
220 Định lượng Ure
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét